Có 2 kết quả:
梵冊貝葉 fàn cè bèi yè ㄈㄢˋ ㄘㄜˋ ㄅㄟˋ ㄜˋ • 梵册贝叶 fàn cè bèi yè ㄈㄢˋ ㄘㄜˋ ㄅㄟˋ ㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Sanskrit on Talipot palm leaves (idiom); Buddhist scripture
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Sanskrit on Talipot palm leaves (idiom); Buddhist scripture
Bình luận 0